Việt
phụ tùng ống chống
Đồ nữ trang
Anh
jewelry
jewellery
Đức
Schmuckwaren
Pháp
joaillerie
jewellery,jewelry /INDUSTRY/
[DE] Schmuckwaren
[EN] jewellery; jewelry
[FR] joaillerie
Jewelry
['dʒu:əlri]
o phụ tùng ống chống
Chổi cào và bộ định tâm gắn vào cột ống chống.