TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nữ trang

nữ trang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ trang sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ châu báu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nữ trang

Frauenschmuck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schmuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kostbarer Schmuck

đồ trang sức quý giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmuck /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

đồ trang sức; nữ trang; đồ châu báu;

đồ trang sức quý giá. : kostbarer Schmuck

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nữ trang

Frauenschmuck m; cửa hàng dò nữ trang Juweliergeschäft n; người bản dò nữ trang Juwelier m