Việt
đồ kim hoàn
đồ châu báu
đồ nữ trang
Đức
Schmucksachen
Schmucksachen /(PL)/
đồ kim hoàn; đồ châu báu; đồ nữ trang;
Schmucksachen /pl/
đồ kim hoàn, đồ châu báu; Schmuck