Việt
tác phẩm xuất chúng
tác phẩm thiên tài
thành tích xuất sắc
kho báu
báu vật
vật quý giá
Đức
Glanzstück
Glanzstück /das/
tác phẩm xuất chúng; tác phẩm thiên tài; thành tích xuất sắc (Meisterwerk, Spitzenleistung);
kho báu; báu vật; vật quý giá (Kleinod, Juwel, Schatz);