TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

goldinderkehlehaben

vật gì rất quí giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể quy thành tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật không thể thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật làm bằng vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu vàng lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh phản chiếu lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

goldinderkehlehaben

GoldinderKehlehaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

olym pisches Gold

huy chương vàng Olympic

Gold und Silber

huy chương vàng và huy chương bạc.

flüssiges Gold

dầu mỏ

schwarzes Gold

than đá.

das seidige Gold ihres Haares

mái tóc vắng óng của nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/

vật gì rất quí giá; không thể quy thành tiền; vật không thể thay thế;

GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/

vật làm bằng vàng;

olym pisches Gold : huy chương vàng Olympic Gold und Silber : huy chương vàng và huy chương bạc.

GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/

vật quý giá; cái quý giá;

flüssiges Gold : dầu mỏ schwarzes Gold : than đá.

GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/

màu vàng lấp lánh; ánh phản chiếu lấp lánh;

das seidige Gold ihres Haares : mái tóc vắng óng của nàng.