GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/
vật gì rất quí giá;
không thể quy thành tiền;
vật không thể thay thế;
GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/
vật làm bằng vàng;
olym pisches Gold : huy chương vàng Olympic Gold und Silber : huy chương vàng và huy chương bạc.
GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/
vật quý giá;
cái quý giá;
flüssiges Gold : dầu mỏ schwarzes Gold : than đá.
GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/
màu vàng lấp lánh;
ánh phản chiếu lấp lánh;
das seidige Gold ihres Haares : mái tóc vắng óng của nàng.