Việt
vật gì rất quí giá
không thể quy thành tiền
vật không thể thay thế
Đức
GoldinderKehlehaben
GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/
vật gì rất quí giá; không thể quy thành tiền; vật không thể thay thế;