GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/
vật làm bằng vàng;
huy chương vàng Olympic : olym pisches Gold huy chương vàng và huy chương bạc. : Gold und Silber