TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật làm bằng vàng

vật làm bằng vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật làm bằng vàng

GoldinderKehlehaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

olym pisches Gold

huy chương vàng Olympic

Gold und Silber

huy chương vàng và huy chương bạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/

vật làm bằng vàng;

huy chương vàng Olympic : olym pisches Gold huy chương vàng và huy chương bạc. : Gold und Silber