Việt
màu vàng lấp lánh
ánh phản chiếu lấp lánh
Đức
GoldinderKehlehaben
das seidige Gold ihres Haares
mái tóc vắng óng của nàng.
GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/
màu vàng lấp lánh; ánh phản chiếu lấp lánh;
mái tóc vắng óng của nàng. : das seidige Gold ihres Haares