Tochtergesellschait /f =, -en (kinh tế)/
chi nhánh, chi cục; -
Hdfsanstatt /f =, -en/
phân viện, chi nhánh, chi cục;
Niederlassung /f =, -en/
1. [sự] hạ xuống, đưa xuống, thả xuống, buông xuổng; 2. làng, xóm, khu dân cư, xóm lao động, điểm dân cư; 3. chi nhánh, chi cục, chi điém.