TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi cục

chi cục

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu dân cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm dân cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi điém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chi cục

Sub-department

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Branch

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

• Sub-department

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

chi cục

Tochtergesellschait

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hdfsanstatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niederlassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

NiederJassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

NiederJassung /die; -, -en/

(Wirtsch ) chi nhánh; chi cục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tochtergesellschait /f =, -en (kinh tế)/

chi nhánh, chi cục; -

Hdfsanstatt /f =, -en/

phân viện, chi nhánh, chi cục;

Niederlassung /f =, -en/

1. [sự] hạ xuống, đưa xuống, thả xuống, buông xuổng; 2. làng, xóm, khu dân cư, xóm lao động, điểm dân cư; 3. chi nhánh, chi cục, chi điém.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

• Sub-department

chi cục

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Branch

Chi cục

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Sub-department

chi cục