Việt
kho báu
kho tàng
kho tàng quí báu
ngân khó quổc gia
ngân khô' quô'c gia
Đức
Schatzkammer
(ở Anh) Bộ tài chính.
Schatzkammer /die (früher)/
kho báu; kho tàng;
ngân khô' quô' c gia;
(ở Anh) Bộ tài chính. :
Schatzkammer /f =, -n/
1. kho báu, kho tàng quí báu, kho tàng; 2. ngân khó quổc gia; Schatz