TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schatzkammer

kho báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho tàng quí báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân khó quổc gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân khô' quô'c gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schatzkammer

Schatzkammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ở Anh) Bộ tài chính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schatzkammer /die (früher)/

kho báu; kho tàng;

Schatzkammer /die (früher)/

ngân khô' quô' c gia;

(ở Anh) Bộ tài chính. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schatzkammer /f =, -n/

1. kho báu, kho tàng quí báu, kho tàng; 2. ngân khó quổc gia; Schatz