Việt
kho
kho tàng
kho chúa
kho dự tiũ
kho vật tư
bãi chúa
chi nhánh
chi cục.
Đức
Niederlage 1
Niederlage 1 /f =/
1. kho, kho tàng, kho chúa, kho dự tiũ, kho vật tư, bãi chúa; đoạn đầu máy, kho đầu máy, đề pô; 2. chi nhánh, chi cục.