Spannungsversorgung /f/KT_GHI/
[EN] power supply
[VI] sự cung cấp nguồn, sự cung cấp công suất
Stromversorgung /f/Đ_SẮT, ĐIỆN/
[EN] power supply
[VI] nguồn cấp điện
Stromversorgung /f/V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] power supply
[VI] sự cấp điện, sự cấp nguồn
Leistungsversorgung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power supply
[VI] bộ nguồn; sự cung cấp năng lượng
Netzanschluß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] power supply
[VI] sự cung cấp điện năng
Netzgerät /nt/ĐIỆN/
[EN] power supply
[VI] sự cung cấp điện năng
Netzteil /nt/TV/
[EN] power supply
[VI] sự cung cấp công suất, bộ nguồn
Energieanschluß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] power supply
[VI] sự cung cấp điện năng, bộ nguồn
Energieversorgung /f/Đ_SẮT, KT_ĐIỆN/
[EN] power supply
[VI] nguồn cung cấp, sự cung cấp năng lượng