TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stromzufuhr

sự cung cấp điện năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dẫn điện tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stromzufuhr

electricity supply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

current supply

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

power supply

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

stromzufuhr

Stromzufuhr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stromquelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stromgerät

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

power supply

Stromquelle, Stromzufuhr; Stromgerät

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stromzufuhr

sự dẫn điện tới;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stromzufuhr

current supply

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromzufuhr /f/XD/

[EN] electricity supply

[VI] sự cung cấp điện năng