Việt
sự cung cấp điện năng
sự dẫn điện tới
Anh
electricity supply
current supply
power supply
Đức
Stromzufuhr
Stromquelle
Stromgerät
Stromquelle, Stromzufuhr; Stromgerät
sự dẫn điện tới;
Stromzufuhr /f/XD/
[EN] electricity supply
[VI] sự cung cấp điện năng