Việt
điện áp nguồn
bộ nguồn
sự cung cấp điện năng
Anh
supply voltage
power supply
source voltage
Đức
Speisespannung
Spannungsversorgung
Die Plusversorgung erfolgt durch K5.
Điện áp nguồn được cung cấp qua rơle K5.
Die Plus-Versorgung erfolgt durch K5.
Das Ergebnis der Messung ist unabhängig von der Höhe der Versorgungsspannung.
Kết quả đo không phụ thuộc vào độ lớn của điện áp nguồn.
Der Sensor erhält Plus von PIN 12 und Minus von PIN 22.
Cảm biến nhận điện áp nguồn từ chân 12 và mass từ chân 22.
v Versorgungsspannung und Stromaufnahme des Antennenverstärkers messen.
Đo điện áp nguồn và dòng điện tải của bộ khuếch đại ăng ten
power supply, source voltage, supply voltage
Speisespannung /f/CNSX/
[EN] supply voltage
[VI] điện áp nguồn (thiết bị gia công chất dẻo)
Spannungsversorgung /f/V_LÝ/
[EN] power supply, supply voltage
[VI] bộ nguồn; sự cung cấp điện năng; điện áp nguồn