Việt
nguồn
nguồn tài nguyên thiên nhiên
nguồn dự hữ
tài nguyên
nguồn.
Anh
resource
natural resource
Đức
Ressource
Rohstoff
Rohstoffquelle
Rohstoff, Ressource; Rohstoffquelle
Ressource /f =, -n/
nguồn dự hữ, tài nguyên, nguồn.
[EN] natural resource
[VI] nguồn tài nguyên thiên nhiên
Ressource /f/M_TÍNH, ÔN_BIỂN/
[EN] resource
[VI] nguồn