Việt
tài nguyên thiên nhiên
nguồn tài nguyên thiên nhiên
Anh
natural resource
Đức
Ressource
Naturgut
natürliche Ressource
Pháp
ressource naturelle
natural resource /ENVIR/
[DE] Naturgut; natürliche Ressource
[EN] natural resource
[FR] ressource naturelle
[VI] nguồn tài nguyên thiên nhiên
Natural resource
Tài nguyên thiên nhiên
o tài nguyên thiên nhiên