danh từ o thế, điện thế
o tiềm lực
§ anode potential : thế anot
§ apparence potential : thế khi xuất hiện
§ casing potential : tiềm năng tự phát ghi được trong giếng khoan
§ combustion potential : khả năng cháy
§ critical potential : thế tới hạn
§ decomposition potential : thế phân hủy (của chất điện phân)
§ draw down potential : tiềm năng hạ mức sản xuất (dựa trên mức chất lỏng và áp suất giếng)
§ electrofiltration potential : thế lọc điện
§ equilibrium electrode potential : thế điện cực cân bằng
§ equilibrium reaction potential : thế phản ứng cân bằng
§ ionic potential : thế ion
§ liquid junction potential : thế tiếp xúc lỏng, thế khuếch tán chất lỏng
§ membrance potential : thế màng
§ natural potential : thế tự nhiên
§ natural earth potential : thế tự nhiên của đất
§ official potential : tiềm năng sản xuất chính thức (của một giếng)
§ open flow potential : tiềm năng của giếng (lưu lượng tối đa tự chảy của giếng)
§ production potential : tiềm năng sản xuất
§ pseudostatic spontaneous potential : thế tự phát giả tĩnh
§ rated potential : tiềm năng danh nghĩa, công suất khai thác chính thức của một giếng
§ redox potential : thế oxi hóa khử
§ spontaneous potential : thế tự phát
§ standard electrode potential : thế điện cực tiêu chuẩn
§ static electrode potential : thế điện cực tĩnh
§ static spontaneous potential : thế tự phát tĩnh
§ streaming potential : thế dòng chảy
§ thermodynamic potential : thế nhiệt động
§ potential energy : thế năng
§ potential reserves : trữ lượng tiềm năng
§ potential surface show : tỷ số tiềm năng