Việt
er
nén nhà thỏ
cái đèn nhà thô
thiên tài
Đức
Kirchenlicht
er ist kein (gróíìes}Kirchen licht
s nó rất bình thường, nó không thông minh lắm; -
Kirchenlicht /n -(e)s, -e u -/
1. nén nhà thỏ; 2. (nghĩa bóng) cái đèn nhà thô; 3. (đùa) thiên tài; er ist kein (gróíìes}Kirchen licht s nó rất bình thường, nó không thông minh lắm; -