TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genialisch

tài giỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

genialisch

genialisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genial

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine genial, genialisch e Idee

ý nghĩ sáng tạo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genial,genialisch /a/

có tài, thiên tài, sáng tạo; ein genialer Kopf người thiên tài; eine genial, genialisch e Idee ý nghĩ sáng tạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genialisch /(Adj.)/

tài giỏi; lỗi lạc; sáng chói;

genialisch /(Adj.)/

kỳ dị; kỳ quặc;