Việt
tài giỏi
lỗi lạc
sáng chói
kỳ dị
kỳ quặc
có tài
thiên tài
sáng tạo
Đức
genialisch
genial
eine genial, genialisch e Idee
ý nghĩ sáng tạo.
genial,genialisch /a/
có tài, thiên tài, sáng tạo; ein genialer Kopf người thiên tài; eine genial, genialisch e Idee ý nghĩ sáng tạo.
genialisch /(Adj.)/
tài giỏi; lỗi lạc; sáng chói;
kỳ dị; kỳ quặc;