TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người kiệt xuất

người kiệt xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cự phách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc vĩ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người kiệt xuất

Koryphäe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koryphäe /[kory'fc:9], die; -, -n, veraltet/

(bildungsspr ) người kiệt xuất; tay cự phách; bậc vĩ nhân; thiên tài;