Việt
người kiệt xuất
tay cự phách
bậc vĩ nhân
thiên tài
Đức
Koryphäe
Koryphäe /[kory'fc:9], die; -, -n, veraltet/
(bildungsspr ) người kiệt xuất; tay cự phách; bậc vĩ nhân; thiên tài;