Việt
Năng khiếu
khả năng
năng cách
năng lực
tài năng
khéo léo
Anh
aptitude
ability
Fenster durchbrechen die Wände und schwächen deren wärmedämmende Funktion.
Cửa sổ làm gián đoạn các bức vách và làm yếu chức năng cách nhiệt của vách.
Flüssigkeiten sind gute Wärmeübertragungsmedien und ermöglichen auch den Sauerstoffabschluss während der Vulkanisation.
Chất lỏng là môi trường truyền nhiệt tốt và cũng có khả năng cách ly oxygen trong quá trình lưu hóa.
Die Tabelle 1 zeigt den Einfluss der verwendeten Verglasung bzw. des Profilwerkstoffes auf das Wärmedämmvermögen.
Bảng 1 trình bày ảnh hưởng của kính được lắp đặt và vật liệu khung được sử dụng lên khả năng cách nhiệt.
Mit GFK-Werkstoffen werden Produkteigenschaften, wie geringes Gewicht, hohe Festigkeit, elektrisches Isolationsvermögen, gute Formbarkeit und geringe Wärmeleitfähigkeit erzielt.
Với vật liệu này ta có thể đạt được những đặc tính sản phẩm như trọng lượng nhẹ, độ bền cao, khả năng cách điện cao, dễ định hình và tính dẫn nhiệt thấp.
Kenngrößen für die Isolationsfähigkeit eines Stoffes sind:
Những đại lượng đặc trưng cho khả năng cách điện của vật liệu là:
Năng khiếu, khả năng, năng cách
Khả năng, năng lực, năng cách, tài năng, khéo léo