Việt
khả năng
Năng khiếu
năng cách
năng lực
Anh
aptitude
Đức
Eignung
Eignung /f/C_THÁI/
[EN] aptitude
[VI] khả năng, năng lực
Năng khiếu, khả năng, năng cách
[VI] khả năng