Việt
Triển
tạng
thiên hưđng
tổ bẩm
tổ tính
năng khiếu
khiéu
độ dốc
độ nghiêng.
Đức
Geneigtheit
Produktplanung und Entwicklung
Hoạch định và phát triển sản phẩm
2. Wachstumsreaktion: Aneinanderreihen der Monomere (Kettenreaktion).
2. Phát triển phản ứng (giai đoạn phát triển mạch): Các monomer nối nhau thành hàng (phản ứng kết mạch).
ermöglicht normales Längenwachstum
điều chỉnh phát triển chiều cao
hemmen die Virenvermehrung
ức chế sự phát triển virus
Gestreckte Länge, Bild 24
Chiều dài khai triển, Hình 24
Geneigtheit /f =/
1. tạng, thiên hưđng, tổ bẩm, tổ tính, năng khiếu, khiéu; 2. độ dốc, triển, độ nghiêng.
triển hạn, triển khai, triển lãm, triển vọng, phát triển, tiến triển.