TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triển

Triển

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nghiêng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

triển

Geneigtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Produktplanung und Entwicklung

Hoạch định và phát triển sản phẩm

2. Wachstumsreaktion: Aneinanderreihen der Monomere (Kettenreaktion).

2. Phát triển phản ứng (giai đoạn phát triển mạch): Các monomer nối nhau thành hàng (phản ứng kết mạch).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

ermöglicht normales Längenwachstum

điều chỉnh phát triển chiều cao

hemmen die Virenvermehrung

ức chế sự phát triển virus

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gestreckte Länge, Bild 24

Chiều dài khai triển, Hình 24

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geneigtheit /f =/

1. tạng, thiên hưđng, tổ bẩm, tổ tính, năng khiếu, khiéu; 2. độ dốc, triển, độ nghiêng.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Triển

triển hạn, triển khai, triển lãm, triển vọng, phát triển, tiến triển.