Việt
Triển
tạng
thiên hưđng
tổ bẩm
tổ tính
năng khiếu
khiéu
độ dốc
độ nghiêng.
Đức
Geneigtheit
Geneigtheit /f =/
1. tạng, thiên hưđng, tổ bẩm, tổ tính, năng khiếu, khiéu; 2. độ dốc, triển, độ nghiêng.
triển hạn, triển khai, triển lãm, triển vọng, phát triển, tiến triển.