Việt
Tính hút nước
tính xốp
tính mềm xô'p
khả năng
năng lực flow ~ tính lưu động water-sorption ~ năng lực hút nước
tính hút nước
Anh
hygroscopic
sponginess
ability
Đức
hygroskopisch
Schwammigkeit
Da Bremsflüssigkeit aus Polyglykolverbindungen besteht, ist sie hygroskopisch, d.h. wasseraufnehmend.
Vì dầu phanh gồm những liên kết polyglycol nên có tính hút nước.
Schwammigkeit /die; -/
tính mềm xô' p; tính hút nước (như bọt biển);
tính xốp, tính hút nước (như bọt biển)
khả năng, năng lực flow ~ tính lưu động (của nước) water-sorption ~ năng lực hút nước, tính hút nước
[EN] hygroscopic
[VI] Tính hút nước