Việt
tính xốp
tính hút nước
độ rỗng xốp
tính rỗng xốp
Anh
sponginess
porosity
Đức
Porigkeit
Porositaet
Schwammigkeit
Pháp
porosité
porosity,sponginess /INDUSTRY-METAL/
[DE] Porigkeit; Porositaet; Schwammigkeit
[EN] porosity; sponginess
[FR] porosité
độ rỗng xốp, tính rỗng xốp
tính xốp, tính hút nước (như bọt biển)