Việt
tính mềm xô'p
tính hút nước
tính bệu
tính nhũn
tính mập mờ
tính không rành mạch
tính không rõ ràng
Anh
porosity
sponginess
Đức
Schwammigkeit
Porigkeit
Porositaet
Pháp
porosité
Porigkeit,Porositaet,Schwammigkeit /INDUSTRY-METAL/
[DE] Porigkeit; Porositaet; Schwammigkeit
[EN] porosity; sponginess
[FR] porosité
Schwammigkeit /die; -/
tính mềm xô' p; tính hút nước (như bọt biển);
tính bệu; tính nhũn;
tính mập mờ; tính không rành mạch; tính không rõ ràng;
Schwammigkeit /í =/
sự, đội xổp, lỗ chỗ, n5.