TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwammigkeit

tính mềm xô'p

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hút nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhũn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính mập mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwammigkeit

porosity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sponginess

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwammigkeit

Schwammigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Porigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Porositaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schwammigkeit

porosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Porigkeit,Porositaet,Schwammigkeit /INDUSTRY-METAL/

[DE] Porigkeit; Porositaet; Schwammigkeit

[EN] porosity; sponginess

[FR] porosité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwammigkeit /die; -/

tính mềm xô' p; tính hút nước (như bọt biển);

Schwammigkeit /die; -/

tính bệu; tính nhũn;

Schwammigkeit /die; -/

tính mập mờ; tính không rành mạch; tính không rõ ràng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwammigkeit /í =/

sự, đội xổp, lỗ chỗ, n5.