Unieserlichkeit /die; -/
tính không rõ ràng;
tính khó đọc;
Schwammigkeit /die; -/
tính mập mờ;
tính không rành mạch;
tính không rõ ràng;
Unübersichtlichkeit /die; -/
tính chất rối rắm;
tính khó quan sát;
tính không rõ ràng;
Fragwürdigkeit /die; ■-, -en/
tính mập mờ;
tính mơ hồ;
tính không minh bạch;
tính không rõ ràng;
Verschwommenheit /die; -, -en (PL selten)/
tính lờ mờ;
tính mờ nhạt;
tính không rõ ràng;
tính mơ hồ;
tính mập mờ;