Việt
tính mơ hồ
tính không rõ ràng
tính mập mờ
tính không minh bạch
tính lờ mờ
tính mờ nhạt
Anh
vagueness
Đức
Fragwürdigkeit
Verschwommenheit
Fragwürdigkeit /die; ■-, -en/
tính mập mờ; tính mơ hồ; tính không minh bạch; tính không rõ ràng;
Verschwommenheit /die; -, -en (PL selten)/
tính lờ mờ; tính mờ nhạt; tính không rõ ràng; tính mơ hồ; tính mập mờ;
tính mơ hồ, tính không rõ ràng
vagueness /xây dựng/
vagueness /toán & tin/