TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính vô định

tính vô định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính không xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưông lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quyét tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tính vô định

Indetermination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Atome der meisten Nichtmetalle ordnen sich dagegen beim Erstarren aus der Schmelze ohne feste Regel (amorph) nebeneinander an.

Ngược lại, các nguyên tử của đa số vật liệu phi kim khi hóa cứng từ thể lỏng sẽ tự sắp xếp không theo một quy tắc cố định nào (tính vô định hình).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Indetermination /f =/

1. tính vô định, tính vô hạn; 2. tính không rõ ràng; [sự] mập mô, mơ hồ; 3. [sự] do dự, lưông lự, không quyét tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indetermination /die; -/

(Philos ) tính vô định; tính vô hạn; tính không xác định (Unbestimmtheit);