Việt
tính vô định
tính vô hạn
tính không xác định
tính không rõ ràng
do dự
lưông lự
không quyét tâm.
Đức
Indetermination
Die Atome der meisten Nichtmetalle ordnen sich dagegen beim Erstarren aus der Schmelze ohne feste Regel (amorph) nebeneinander an.
Ngược lại, các nguyên tử của đa số vật liệu phi kim khi hóa cứng từ thể lỏng sẽ tự sắp xếp không theo một quy tắc cố định nào (tính vô định hình).
Indetermination /f =/
1. tính vô định, tính vô hạn; 2. tính không rõ ràng; [sự] mập mô, mơ hồ; 3. [sự] do dự, lưông lự, không quyét tâm.
Indetermination /die; -/
(Philos ) tính vô định; tính vô hạn; tính không xác định (Unbestimmtheit);