Việt
tính không xác định
tính vô định
tính vô hạn
Anh
indeterminacy
indeterminateness
Đức
Unbestimmtheit
Indetermination
Pháp
indétermination
Indetermination /die; -/
(Philos ) tính vô định; tính vô hạn; tính không xác định (Unbestimmtheit);
indeterminateness /xây dựng/
[DE] Unbestimmtheit
[VI] tính không xác định
[FR] indétermination