Việt
tính vô định
tính vô hạn
tính không rõ ràng
do dự
lưông lự
không quyét tâm.
tính không xác định
sự do dự
sự lưỡng lự
sự không quyết đoán
Đức
Indetermination
Indetermination /die; -/
(Philos ) tính vô định; tính vô hạn; tính không xác định (Unbestimmtheit);
(bildungsspr ) sự do dự; sự lưỡng lự; sự không quyết đoán (Unentschlossenheit);
Indetermination /f =/
1. tính vô định, tính vô hạn; 2. tính không rõ ràng; [sự] mập mô, mơ hồ; 3. [sự] do dự, lưông lự, không quyét tâm.