TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indétermination

tính không xác định

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

indétermination

indeterminacy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nonspecificity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

indétermination

Unbestimmtheit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Nichtdeterminiertheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

indétermination

indétermination

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etre dans l’indétermination

Trong tình trạng luông lự.

L’indétermination du sens d’un texte

Tính chất không rõ nghĩa của một bài viết.

Date indéterminée

Ngày không xác định rõ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indétermination /IT-TECH/

[DE] Nichtdeterminiertheit

[EN] indeterminacy; nonspecificity

[FR] indétermination

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

indétermination

indétermination [ÊdeteRminasjS] n. f. 1. Tình trạng không xác định rõ; sự nghi hoặc, sự lưỡng lự: Etre dans l’indétermination: Trong tình trạng luông lự. 2. Tính không xác định, tính chât không rõ. L’indétermination du sens d’un texte: Tính chất không rõ nghĩa của một bài viết. 3. TOÁN Tính vô định (ví dụ: một hệ hai phưong trình có ba ẩn số). Tính bất định (của một biểu thức, mà ta không thể xác định giá trị bằng số). indéterminé, ée [ÊdetERmine] adj. 1. Không xác định, không rõ ràng, không chính xác. Date indéterminée: Ngày không xác định rõ.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

indeterminacy

[DE] Unbestimmtheit

[VI] tính không xác định

[FR] indétermination