Việt
tính xốp
độ xốp
tính hút nước
Anh
porosity
looseness
sponginess
poronsity
Đức
Hohlraumgehalt
tính xốp, tính hút nước (như bọt biển)
Hohlraumgehalt /m/XD/
[EN] porosity
[VI] độ xốp; tính xốp
tính xốp, độ xốp
Trong đất: Khối đất bị chiếm bởi nhiều lỗ hổng và khoảng trống.
looseness /xây dựng/
sponginess /xây dựng/
tính xốp (mềm)
sponginess /điện lạnh/
poronsity /y học/