TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính xốp

tính xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính hút nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính xốp

porosity

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 looseness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sponginess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poronsity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sponginess

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính xốp

Hohlraumgehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sponginess

tính xốp, tính hút nước (như bọt biển)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlraumgehalt /m/XD/

[EN] porosity

[VI] độ xốp; tính xốp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

porosity

tính xốp, độ xốp

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

porosity

tính xốp

Trong đất: Khối đất bị chiếm bởi nhiều lỗ hổng và khoảng trống.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looseness /xây dựng/

tính xốp

 sponginess /xây dựng/

tính xốp (mềm)

 sponginess /điện lạnh/

tính xốp (mềm)

 sponginess

tính xốp (mềm)

 poronsity

tính xốp, độ xốp

 poronsity /y học/

tính xốp, độ xốp