TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghị lực

nghị lực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mạnh mẽ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mất ý chí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương sống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cột trụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sức mạnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mãnh liệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầy sinh lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự: kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên nhẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhẫn nại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên trì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất khuất bất lụy.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Lý trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực lý giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực suy lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực tư duy 2. Người trí tuệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới trí thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phần tử trí thức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng tiềm tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lực tiềm tàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghị lực

energetic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 abulia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Backbone

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

perseverance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intellect

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nghị lực

Energie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

energisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tatkräftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tatkraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spannkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückgrat

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

energisch /a/

có, đầy] nghị lực, cương nghị, tích cực, hăng hái, kiên quyết, cương quyết.

Energie /f =, -gíen/

1. năng lượng; 2. nghị lực, sinh lực; 3. khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

energetic

Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy sinh lực, nghị lực

perseverance

Sự: kiên định, kiên nghị, kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, nghị lực, bất khuất bất lụy.

intellect

1. Lý trí, trí, trí năng, trí lực, nghị lực, lực lý giải, lực suy lý, năng lực tư duy 2. Người trí tuệ, giới trí thức, phần tử trí thức.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xương sống,cột trụ,nghị lực,sức mạnh

[DE] Rückgrat

[EN] Backbone

[VI] xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Energie /[ener'gi:], die; -, -n/

(o Pl ) nghị lực; sinh lực; năng lực (Tatkraft);

Spannkraft /die (o. PL)/

nghị lực; sự mạnh mẽ; sự hăng hái;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abulia /toán & tin/

sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt)

 abulia

sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt)

 abulia /y học/

sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt)

 abulia /y học/

sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

energetic

Mạnh mẽ, nghị lực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghị lực

nghị lực

energisch (a), tatkräftig (a); Tatkraft f, Energie f; người có nghị lực