TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energetic

Mạnh mẽ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị lực

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãnh liệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầy sinh lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

energetic

energetic

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

energetic

energetische

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

energiegeladen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

energetic

Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy sinh lực, nghị lực

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

energiegeladen

(highly) energetic

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

energetic

Mạnh mẽ, nghị lực

energetic

Mạnh mẽ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

energetic

Working vigorously.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

energetic

energetische

energetic