Việt
Mạnh mẽ
nghị lực
mãnh liệt
đầy sinh lực
Anh
energetic
Đức
energetische
energiegeladen
Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy sinh lực, nghị lực
(highly) energetic
Mạnh mẽ, nghị lực
Working vigorously.