Việt
1. Lý trí
trí
trí năng
trí lực
nghị lực
lực lý giải
lực suy lý
năng lực tư duy 2. Người trí tuệ
giới trí thức
phần tử trí thức.
Anh
intellect
1. Lý trí, trí, trí năng, trí lực, nghị lực, lực lý giải, lực suy lý, năng lực tư duy 2. Người trí tuệ, giới trí thức, phần tử trí thức.