energisch /[e'nergij] (Adj.)/
đầy nglii lực;
cương nghị;
tích cực;
hăng hái;
energisch /[e'nergij] (Adj.)/
có vẻ mạnh mẽ;
có vẻ cương nghị;
energisch /[e'nergij] (Adj.)/
nhấn mạnh;
kiên quyết (nachdrücklich; entschlossen) E ner va ti on;
die;
-, -en Enervierung. :