Việt
kiên trì
Sự: kiên định
kiên nghị
kiên nhẫn
nhẫn nại
nghị lực
bất khuất bất lụy.
Sự nhẫn nhục.
Anh
perseverance
endurance
Đức
Standhaftigkeit
Ausdauer
Perseverance
Sự: kiên định, kiên nghị, kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, nghị lực, bất khuất bất lụy.
endurance, perseverance
A persistence in purpose and effort.