TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perseverance

kiên trì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Sự: kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên nhẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhẫn nại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất khuất bất lụy.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự nhẫn nhục.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

perseverance

perseverance

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

endurance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

perseverance

Standhaftigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausdauer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Perseverance

Sự nhẫn nhục.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiên trì

perseverance

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

perseverance

Sự: kiên định, kiên nghị, kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, nghị lực, bất khuất bất lụy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Standhaftigkeit

perseverance

Ausdauer

endurance, perseverance

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

perseverance

A persistence in purpose and effort.