Việt
er
sân chơi
bãi chơi
sân bóng...
tự do hành động
khả năng
năng lực
Đức
Spielfeld
Spielfeld /n -(e)s, -/
1. (thể thao) sân chơi, bãi chơi, sân bóng...; 2. [sự] tự do hành động, khả năng, năng lực; [phạm vi, lĩnh vực, địa bàn] hoạt đông.