Việt
hiệu suất
hệ số hiệu dụng
tk. hệ số hiệu quả
xib. hệ số hiệu dụng
sản lượng
sức sản xuất
Anh
efficiency factor
Efficiency
effectiveness
Đức
Wirkungsgrad
Nutzungs-
Wirkfaktor
[EN] Efficiency, efficiency factor
[VI] Hiệu suất
[EN] efficiency, efficiency factor, effectiveness
sản lượng, sức sản xuất
tk. hệ số hiệu quả; xib. hệ số hiệu dụng, hiệu suất
[EN] efficiency factor
[VI] hiệu suất, hệ số hiệu dụng
Nutzungs-, Wirkfaktor
[i'fi∫ənsi 'fæktə]
o hệ số hiệu dụng
Số đo năng lượng bị mất từ một động cơ chính sang thiết bị được truyền động.