Việt
hiệu suất sáng
hiệu suất chiếu sáng
hiệu suất
Anh
luminous efficacy
luminous efficiency
light emitting efficiency
lamp efficacy
lighting efficiency
efficiency
light yield
Đức
Lichtausbeute
Pháp
rendement lumineux
efficacité lumineuse
[EN] luminous efficiency, light yield
[VI] Hiệu suất (chiếu) sáng
[EN] light yield
[VI] hiệu suất (chiếu) sáng
Lichtausbeute /f/C_THÁI/
[EN] luminous efficiency
[VI] hiệu suất sáng
Lichtausbeute /f/VTHK/
[EN] lighting efficiency
[VI] hiệu suất chiếu sáng (máy bay lên thẳng)
Lichtausbeute /f/V_LÝ/
[EN] efficiency, luminous efficacy
[VI] hiệu suất, hiệu suất sáng
Lichtausbeute /f/VLB_XẠ/
Lichtausbeute /SCIENCE/
[DE] Lichtausbeute
[EN] light emitting efficiency
[FR] rendement lumineux
Lichtausbeute /ENG-ELECTRICAL/
[EN] lamp efficacy; luminous efficacy
[FR] efficacité lumineuse