TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu suất chiếu sáng

hiệu suất chiếu sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hiệu suất chiếu sáng

lighting efficiency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

illumination efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hiệu suất chiếu sáng

Lichtwirkungsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leuchtkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtausbeute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … größere Lichtausbeute wegen der höheren Temperatur des Glühdrahtes.

Hiệu suất chiếu sáng cao hơn vì dây tóc có nhiệt độ cao hơn.

Bei den hohen Wendeltemperaturen kann Wolfram abdampfen und den Glaskolben von Innen schwärzen. Dadurch wird die Lichtausbeute vermindert.

Khi dây tóc xoắn đạt nhiệt độ cao, wolfram có thể bay hơi và bám đen vào mặt bên trong bóng thủy tinh, do đó làm giảm hiệu suất chiếu sáng.

Bei Halogenlampen bleibt der Glaskolben klar, da sich wegen des Kreisprozesses an dieser Stelle kein verdampftes Wolfram absetzen kann.

Ở đèn halogen, bóng thủy tinh giữ được độ trong suốt vì với quá trình tuần hoàn, wolfram bốc hơi không thể kết tụ ở bề mặt thủy tinh, qua đó hiệu suất chiếu sáng không bị giảm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illumination efficiency

hiệu suất chiếu sáng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtwirkungsgrad /m/VTHK/

[EN] lighting efficiency

[VI] hiệu suất chiếu sáng (máy bay lên thẳng)

Leuchtkraft /f/VTHK/

[EN] lighting efficiency

[VI] hiệu suất chiếu sáng

Lichtausbeute /f/VTHK/

[EN] lighting efficiency

[VI] hiệu suất chiếu sáng (máy bay lên thẳng)