multitude
multitude [myltityd] n. f. 1. Nhiều, đông, vô sô. Une multitude de spectateurs: Vô số khán giả. Il reste une multitude de points à éclaircir: Còn rất nhiều diểm cần làm sáng tỏ. 2. Khinh Đám đông, quần chúng. Flatter la multitude: Nịnh quần chúng. Đồng foule, masse.