TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cubage

yardage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cubage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cubage

Leistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Menge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massenermittlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Volumenbestimmung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

cubage

cubage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

cubage

cubage

Volumenbestimmung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cubage /TECH,BUILDING/

[DE] Leistung; Masse; Menge

[EN] yardage

[FR] cubage

cubage /TECH/

[DE] Massenermittlung

[EN] cubage

[FR] cubage

cubage

[DE] Leistung; Masse; Menge

[EN] yardage

[FR] cubage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cubage

cubage [kybajl n. m. 1. Phép đo khối luợng, thể tích. 2. Kết quả đo thể tích. Déterminer le cubage d’une pièce de bois: Xác dinh thể tích một súc gỗ.