TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

foule

shed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

foule

Fach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Menge

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

foule

foule

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Avoir une foule d’idées

Có một lô những ý tưởng.

Ne plaire qu’à la foule, être méprisé de l’élite

Chí đưọc quần chúng ưa còn giói tinh hoa của xã hôi thì khinh thường.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

foule

foule

Menge

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foule /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Fach

[EN] shed

[FR] foule

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

foule

foule [fui] n. f. 1. Đám đông. > Une foule de: Một đống, nhiều. Avoir une foule d’idées: Có một lô những ý tưởng. 2. Quần chúng. Ne plaire qu’à la foule, être méprisé de l’élite: Chí đưọc quần chúng ưa còn giói tinh hoa của xã hôi thì khinh thường. 3. En foule. Nhiều, lũ luợt.