Việt
số lượng
lượng
đại lượng
: Số lượng
sô' lượng
khối lượng
số lượng ~ of motion động lượng
giá trị
Anh
quantity
value
quantity :
Đức
Menge
Quantität
Größe
Stückzahl
Pháp
quantité
Lượng [Đức: Quantität; Anh: quantity]
-> > Cảm năng học, Phạm trù, Phán đoán, Bảng các phạm trù,
Größe /f/Đ_TỬ/
[EN] quantity
[VI] lượng, số lượng
Quantität /f/Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/
[VI] đại lượng, lượng
Menge /f/Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/
[VI] lượng, đại lượng
Größe /f/CNSX/
[EN] quantity, value
[VI] lượng, giá trị
quantity /RESEARCH/
[DE] Menge
[FR] quantité
quantity /IT-TECH/
[DE] Menge; Quantität
lượng, số lượng, đại lượng
Quantity
Số lượng
phân lượng, sổ lượng [L] quantity of estate - thời gian hạn định cùa một vật quyền (Xch quality of estate) [QTh] quantity permitted - lượng hàng miễn thue. (TMJ quantity production - sản xuất hàng loạt
số lượng, lượng Số lượng phân biệt với chất lượng.
Quantität; (amount/number) Menge (Anzahl), Größe
o lượng, số lượng, khối lượng
§ commercial quantity : khối lượng thương mại
§ unknown quantity : đại lượng chưa biết; ẩn số
lượng, sổ lượng ỏ các máy tính, số thực dương hoặc âm theo nghĩa toán học; thuật ngữ lượng được ưu tiên hơn thuật ngữ số khi nổi tới dữ liệu số; thuật ngữ số đưực dùng theo nghĩa số tự nhiên và dành đề chỉ " số chữ số" , " số thao tác" Ỵ.v„
Magnitude.
Đại lượng
[EN] Quantity
[VI] (n): Số lượng