TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quantity

số lượng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant

đại lượng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

: Số lượng

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

sô' lượng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khối lượng

 
Tự điển Dầu Khí

số lượng ~ of motion động lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá trị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quantity

quantity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển triết học Kant

value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quantity :

quantity :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

quantity

Menge

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quantität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant

Größe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stückzahl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

quantity

quantité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Suppose that time is not a quantity but a quality, like the luminescence of the night above the trees just when a rising moon has touched the treeline.

Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.

Từ điển triết học Kant

Lượng [Đức: Quantität; Anh: quantity]

-> > Cảm năng học, Phạm trù, Phán đoán, Bảng các phạm trù,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantity

đại lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größe /f/Đ_TỬ/

[EN] quantity

[VI] lượng, số lượng

Quantität /f/Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/

[EN] quantity

[VI] đại lượng, lượng

Menge /f/Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/

[EN] quantity

[VI] lượng, đại lượng

Größe /f/CNSX/

[EN] quantity, value

[VI] lượng, giá trị

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quantity /RESEARCH/

[DE] Menge

[EN] quantity

[FR] quantité

quantity /IT-TECH/

[DE] Menge; Quantität

[EN] quantity

[FR] quantité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quantity

lượng, số lượng, đại lượng

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Quantity

số lượng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Quantity

Số lượng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

quantity :

phân lượng, sổ lượng [L] quantity of estate - thời gian hạn định cùa một vật quyền (Xch quality of estate) [QTh] quantity permitted - lượng hàng miễn thue. (TMJ quantity production - sản xuất hàng loạt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quantity

Số lượng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Menge

quantity

Quantität

quantity

Stückzahl

quantity

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quantity

Số lượng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

quantity

số lượng, lượng Số lượng phân biệt với chất lượng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

quantity

Quantität; (amount/number) Menge (Anzahl), Größe

Lexikon xây dựng Anh-Đức

quantity

quantity

Menge

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quantity

số lượng ~ of motion động lượng

Tự điển Dầu Khí

quantity

o   lượng, số lượng, khối lượng

§   commercial quantity : khối lượng thương mại

§   unknown quantity : đại lượng chưa biết; ẩn số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

quantity

lượng, sổ lượng ỏ các máy tính, số thực dương hoặc âm theo nghĩa toán học; thuật ngữ lượng được ưu tiên hơn thuật ngữ số khi nổi tới dữ liệu số; thuật ngữ số đưực dùng theo nghĩa số tự nhiên và dành đề chỉ " số chữ số" , " số thao tác" Ỵ.v„

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

quantity

Magnitude.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Quantity

Đại lượng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quantity

sô' lượng

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Menge

[EN] Quantity

[VI] (n): Số lượng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

quantity

lượng, số lượng, đại lượng