unglaublich /(Adj.)/
(ugs ) rất nhiều;
rất đông;
rất lớn;
massenweise /(Adv.)/
đông đảo;
hàng đống;
rất nhiều;
rất đông;
Menge /['map], die; -, -n/
sô' lớn;
vô sô' ;
rất nhiều;
rất đông;
khối;
ô' i;
vô khö' i;
ở đây người ta có thể học được nhiều điều : hier kann man eine Menge lernen món ấy rất đắt tiền : das kostet eine Menge rất nhiều. : jede Menge (ugs.)