TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

legion

quân đoàn lê dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát nhiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn quân tình nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn lính lê dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

legion

legion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

legion

Legion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

legion

légion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legion /[le'gio:n], die; -, -en/

quân đoàn (thời cổ La Mã);

Legion /[le'gio:n], die; -, -en/

đoàn quân tình nguyện; đoàn lính lê dương (Freiwilligen-, Söldner heer);

Legion /[le'gio:n], die; -, -en/

số lượng lớn; số đông; số nhiều; bầy; đàn (große Anzahl, Menge);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Legion /f =, -en/

1. quân đoàn lê dương; 2. (nghĩa bóng) rất đông, rát nhiều.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Legion /SCIENCE/

[DE] Legion

[EN] legion

[FR] légion