Legion /[le'gio:n], die; -, -en/
quân đoàn (thời cổ La Mã);
Legion /[le'gio:n], die; -, -en/
đoàn quân tình nguyện;
đoàn lính lê dương (Freiwilligen-, Söldner heer);
Legion /[le'gio:n], die; -, -en/
số lượng lớn;
số đông;
số nhiều;
bầy;
đàn (große Anzahl, Menge);